Có 2 kết quả:
抵达 dǐ dá ㄉㄧˇ ㄉㄚˊ • 抵達 dǐ dá ㄉㄧˇ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đến, đạt tới
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive
(2) to reach (a destination)
(2) to reach (a destination)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đến, đạt tới
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive
(2) to reach (a destination)
(2) to reach (a destination)
Bình luận 0